DA-8IP2B21G1-IB
Camera DA-8IP2B21G1-IB, Lắp đặt Camera Hikvision DA-8IP2B21G1-IB tại Quảng Ninh,
Danh mục: Camera HIKVISION
Mô tả
Camera DA-8IP2B21G1-IB Quảng Ninh
- High quality imaging with 2 MP resolution
- Efficient H.265+ compression technology
- Clear imaging against strong back light due to 120 dB true WDR technology
- -W: Wi-Fi connection
- Water and dust resistant (IP67)

Camera DA-8IP2B21G1-IB Quảng Ninh
- DA-8IP2B21G1-IB
Camera | ||
Image Sensor | 1/2.8″ Progressive Scan CMOS | |
Min. Illumination | Color: 0.028 Lux @ (F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR | |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100,000 s | |
Slow Shutter | Yes | |
Day &Night | IR Cut Filter | |
Wide Dynamic Range | 120 dB | |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360° | |
DNR | 3D DNR | |
Lens | ||
Lens | 2.8/4/6 mm | |
Auto-Iris | No | |
Aperture | F2.0 | |
Focus | Fixed | |
FOV | 2.8 mm, horizontal FOV: 114°, vertical FOV: 62°, diagonal FOV: 136° 4 mm, horizontal FOV: 86°, vertical FOV: 46°, diagonal FOV: 102° 6 mm, horizontal FOV: 54.5°, vertical FOV: 31.3°, diagonal FOV: 62.3° |
|
Lens Mount | M12 | |
Illuminator | ||
IR Range | Up to 30 m | |
Wavelength | 850 nm | |
Video | ||
Max. Resolution | 1920 × 1080 | |
Main Stream | 50Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720) 60Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720) |
|
Sub Stream | 50Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) 60Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) |
|
Video Compression | Main stream: H.265/H.264 Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG |
|
H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile/High Profile | |
H.265 Type | Main Profile | |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps | |
Smart Feature-Set | ||
Behavior Analysis | Line crossing detection, intrusion detection | |
Region of Interest | Support 1 fixed region for main stream | |
Image | ||
Image Enhancement | BLC/3D DNR | |
Image Setting | Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness and white balance adjustable by client software or web browser |
|
Day/Night Switch | Day/Night/Auto/Schedule | |
Wi-Fi | ||
Protocol | Channel Bandwidth | 20/40 MHz |
Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2 | |
Transfer Rate | 11b: 11 Mbps 11g: 54 Mbps 11n: up to 150 Mbps |
|
Wireless Range | 50 m | |
Frequency Range | 2.412 GHz to 2.472 GHz | |
Standard | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n | |
Network | ||
Network Storage | Support Micro SD/SDHC/SDXC card (128 GB), local storage and NAS (NFS, SMB/CIFS), ANR |
|
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP™, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour |
|
API | ONVIF (PROFILE S, PROFILE G), ISAPI | |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels | |
User/Host | Up to 32 users. 3 levels: administrator, operator and user | |
Client | Wired network: Hik-Connect, iVMS-4200, iVMS-5200, iVMS-4500 Wi-Fi: iVMS-4200, iVMS-5200, iVMS-4500 |
|
Web Browser | IE 8+, Chrome 31.0-44, Firefox 30.0-51, Safari 8.0+ | |
Alarm Trigger | Motion detection, video tampering, network disconnected, IP address conflict, illegal login, HDD full, HDD error |
|
Interface | ||
Communication Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port | |
Video Output | No | |
On-board Storage | Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB | |
General | ||
Firmware Version | V5.5.98 | |
General Function | One-key reset, anti-flicker, three streams, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark, IP address filter |
|
Reset | Yes | |
Startup and Operating Conditions |
-30 °C to +60 °C (-22 °F to +140 °F), humidity 95% or less (non-condensing) | |
Power Supply | 12 VDC ± 25%, PoE: 802.3af, class 3 | |
Power Consumption and Current |
12 VDC, 0.3 A, max. 4 W; PoE (802.3af, 36 to 57 V), 0.2 A to 0.1 A, max. 5.5 W | |
Material | Front cover: plastic, back cover: metal | |
Dimensions | 69.7 mm × 67.9 mm × 171.4 mm (2.7″ × 2.7″ × 6.7″) | |
Weight | 350 g (0.8 lb.) | |
Approval | ||
Protection | Ingress protection: IP67 (IEC 60529-2013) | |
Compression Standard | ||
H.264+ | Main stream supports | |
H.265+ | Main stream supports |
Đánh giá (0)
Hãy là người đầu tiên nhận xét “DA-8IP2B21G1-IB”
Shipping & Delivery


GIAO HÀNG TOÀN QUỐC
Chính sách giao hàng được áp dụng toàn quốc như sau:
- Các đơn hàng sẽ được tính phí vận chuyển theo cước phí của Viettel Post, giao hàng tiết kiệm, nhà xe…
- Nhân viên của chúng tôi sẽ thỏa thuận mức phí cụ thể trước khi xác nhận chốt đơn hàng.
THỜI GIAN LIÊN HỆ VÀ XỬ LÝ ĐƠN HÀNG
- Trước khi giao hàng, nhân viên giao nhận sẽ gọi điện cho Quý khách trước để xác nhận địa chỉ, họ tên người nhận và thời gian giao hàng chính xác.Trong một số chương trình khuyến mãi, việc giao hàng cho quý khách có thể chậm hơn vì đơn đặt hàng nhiều mong quý khách thông cảm. Tùy vào tình hình kinh doanh, chúng tôi sẽ giải quyết những yêu cầu đặc biệt của quý khách.
Quy định thời gian xử lý đơn hàng online:
- Đơn đặt hàng từ: 8h30 – 17h00 thì chúng tôi sẽ liên hệ ngay trong ngày.
- Đơn đặt hàng sau 17h00 thì chúng tôi sẽ liên hệ vào sáng hôm sau.
- Căn cứ vào thời gian và thứ tự đặt hàng mà chúng tôi sắp xếp thời gian giao hàng phù hợp cho Quý khách.
GIAO NHẬN VỚI KHÁCH LẮP ĐẶT, KHÁCH LẺ
- Thợ lắp đặt và bàn giao tại nhà khách hàng
- Khách mua tự đến cửa hàng để kiểm hóa và nhận hàng
- Khách ở các tỉnh nhận hàng qua đơn vị vận chuyển
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.