DS-2CD1327G0-L(UF)
Camera DS-2CD1327G0-L(UF), Lắp đặt Camera DS-2CD1327G0-L(UF) giá rẻ tại Quảng Ninh,
Camera DS-2CD1327G0-L(UF) Quảng Ninh
• Cảm biến 1/2.8″ Progressive Scan CMOS
• Độ phân giải 1920×1080@25fps
• Ống kính cố định 2.8mm(đặt hàng 4mm)
• Độ nhạy sáng [email protected]
• Ánh sáng trắng tầm xa 30m
• DWDR, AGC, BLC, HLC, 3D DNR
• Khe cắm thẻ nhớ microroSD 256GB (max)
• Tích hợp Micro thu âm thanh
• Nguồn 12VDC, PoE
• IP67, Ø 109.9 mm × 103.6 mm, 370g

Camera DS-2CD1327G0-L(UF) Quảng Ninh
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8″ Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.001 Lux @(F1.0, AGC ON), 0 Lux with white light |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100, 000 s |
Slow Shutter | Yes |
Wide Dynamic Range | Digital WDR |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 75°, rotate: 0° to 360° |
Lens | |
Focal Length & FOV | 2.8 mm, horizontal FOV 105.2°, vertical FOV 56.5°, diagonal FOV 125.1°
4 mm, horizontal FOV 83.6°, vertical FOV 46.2°, diagonal FOV 97.5° |
Lens Mount | M12 |
Focus | Fixed |
Aperture | F1.0 |
DORI | |
DORI | 2.8 mm, D: 44.1 m, O: 17.5 m, R: 8.8 m, I: 4.4 m
4 mm, D: 53.4 m, O: 21.2 m, R: 10.7 m, I: 5.3 m |
Illuminator | |
Smart Supplement Light | Yes |
White Light Range | Up to 30 m |
Video | |
Max. Resolution | 1920 × 1080 |
Main Stream | 50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
60 Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub-Stream | 50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360)
60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360) |
Video Compression | Main stream: H.265/H.264
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
H.265 Type | Main Profile |
H.264+ | Main stream supports |
H.265+ | Main stream supports |
Region of Interest (ROI) | 1 fixed region for main stream |
Audio | |
Audio Compression | -UF: G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/AAC |
Audio Bit Rate | -UF: 64 Kbps (G.711ulaw/G.711alaw)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 160
Kbps (MP2L2)/16 to 64 Kbps (AAC) |
Audio Sampling Rate | -UF: 8 kHz/16 kHz |
Environment Noise Filtering | Yes |
Network | |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP,
SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour, IPv4, UDP, SSL/TLS |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
API | Open Network Video Interface, ISAPI |
User/Host | Up to 32 users. 3 levels: administrator, operator and user |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect |
Web Browser | Plug-in required live view: IE 10+
Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ |
Image | |
Image Settings | Saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC, white balance adjustable by client
software or web browser. |
Day/Night Switch | Day, Night, Auto, Schedule |
Image Enhancement | BLC, 3D DNR |
Interface | |
Ethernet Interface | 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port |
On-Board Storage | -UF: Built-in memory card slot, support microSD card, up to 256 GB |
Built-in Microphone | -UF: Yes |
Hardware Reset | -UF: Yes |
Event | |
Basic Event | Motion detection, video tampering alarm, exception |
General | |
Linkage Method | Upload to FTP/memory card (-UF), notify surveillance center, send email, trigger
recording (-UF), trigger capture |
Camera Material | Metal & Plastic |
Camera Dimension | Ø109.9 mm × 103.6 mm (Ø4.33″ × 4.08″) |
Package Dimension | 150 mm × 150 mm × 141 mm (5.9″ × 5.9″ × 5.6″) |
Camera Weight | Approx. 370 g (0.82 lb.) |
With Package Weight | Approx. 580 g (1.28 lb.) |
Storage Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity: 95% or less (non-condensing) |
Startup and Operating
Conditions |
-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity: 95% or less (non-condensing) |
Web Client Language | English, Ukrainian |
General Function | Anti-flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark, IP
address filter |
Firmware Version | V5.5.122 |
Power Consumption and Current | 12 VDC, 0.4 A, max. 5 W
PoE: (802.3af, 36 V to 57 V), 0.2 A to 0.15 A, max. 6.5 W |
Power Supply | 12 VDC ± 25%
PoE: 802.3af, Class 3 |
Power Interface | Ø5.5 mm coaxial power plug |
Approval | |
EMC | FCC SDoC (47 CFR Part 15, Subpart B);
CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014); KC (KN 32: 2015, KN 35: 2015) |
Safety | UL (UL 60950-1);
CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014); CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014); BIS (IS 13252(Part 1):2010+A1:2013+A2:2015) |
Environment | CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU);
Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) |
Protection | IP67 (IEC 60529-2013) |


GIAO HÀNG TOÀN QUỐC
Chính sách giao hàng được áp dụng toàn quốc như sau:
- Các đơn hàng sẽ được tính phí vận chuyển theo cước phí của Viettel Post, giao hàng tiết kiệm, nhà xe…
- Nhân viên của chúng tôi sẽ thỏa thuận mức phí cụ thể trước khi xác nhận chốt đơn hàng.
THỜI GIAN LIÊN HỆ VÀ XỬ LÝ ĐƠN HÀNG
- Trước khi giao hàng, nhân viên giao nhận sẽ gọi điện cho Quý khách trước để xác nhận địa chỉ, họ tên người nhận và thời gian giao hàng chính xác.Trong một số chương trình khuyến mãi, việc giao hàng cho quý khách có thể chậm hơn vì đơn đặt hàng nhiều mong quý khách thông cảm. Tùy vào tình hình kinh doanh, chúng tôi sẽ giải quyết những yêu cầu đặc biệt của quý khách.
Quy định thời gian xử lý đơn hàng online:
- Đơn đặt hàng từ: 8h30 – 17h00 thì chúng tôi sẽ liên hệ ngay trong ngày.
- Đơn đặt hàng sau 17h00 thì chúng tôi sẽ liên hệ vào sáng hôm sau.
- Căn cứ vào thời gian và thứ tự đặt hàng mà chúng tôi sắp xếp thời gian giao hàng phù hợp cho Quý khách.
GIAO NHẬN VỚI KHÁCH LẮP ĐẶT, KHÁCH LẺ
- Thợ lắp đặt và bàn giao tại nhà khách hàng
- Khách mua tự đến cửa hàng để kiểm hóa và nhận hàng
- Khách ở các tỉnh nhận hàng qua đơn vị vận chuyển
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.