DS-2CD2026G2-IU/SL

Camera Hikvision DS-2CD2026G2-IU/SL, lắp đặt Camera DS-2CD2026G2-IU/SL tại Quảng Ninh giá rẻ,

Danh mục:
Mô tả

Camera DS-2CD2026G2-IU/SL Quảng Ninh

Camera bullet mini cảnh báo âm thanh ánh sáng dòng AcuSense 2MP

– Hình ảnh chất lượng cao với độ phân giải 2MP

– Công nghệ DarkFighter cung cấp hình ảnh tuyệt vời trong điều kiện ánh sáng yếu

– Công nghệ WDR 120dB chống ngược sáng

– Công nghệ Deep Learning phân biệt người và vật giúp giảm cảnh báo ảo, chụp hình khuôn mặt, phát hiện vượt hàng rào

– Cảnh báo âm thanh ánh sáng

– Tích hợp loa mic

– Chuẩn nén H.265+

– Lớp vỏ chuẩn IP67

Camera DS-2CD2026G2-IU/SL Quảng Ninh

Camera DS-2CD2026G2-IU/SL Quảng Ninh

 

 

Camera

  • Image Sensor: 1/2.8″ Progressive Scan CMOS
  • Min. IlluminationColor: 0.002 Lux @ (F1.4, AGC ON)
  • Shutter Speed: 1/3 s to 1/100,000 s
  • Day & Night: ICR Cut
  • Angle AdjustmentPan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360°
  • Slow Shutter: Yes
  • P/N: P/N
  • Wide Dynamic Range: 120 dB

Lens

  • Focal Length & FOV:
    2.8 mm, horizontal FOV: 107°, vertical FOV: 57°, diagonal FOV: 129°4 mm, horizontal FOV: 86°, vertical FOV: 47°, diagonal FOV: 102°6 mm, horizontal FOV: 55°, vertical FOV: 29°, diagonal FOV: 65°
  • Aperture: F1.4
  • Lens Mount: M12
  • Iris Type: Fixed

Illuminator

  • IR Range: Up to 40 m
  • IR Wavelength: 850 nm
  • Smart Supplement Light: Yes
  • Supplement Light Type: IR

Video

  • Max. Resolution: 1920 × 1080
  • Main Stream
    50Hz: 25fps (1920 × 1080, 1280 × 720)60Hz: 30fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
  • Sub-Stream
    50Hz: 25fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240)60Hz: 30fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240)
  • Third Stream
    50Hz: 25fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360, 360 × 240)60Hz: 30fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360, 360 × 240)
  • Video Compression
    Main stream: H.265/H.264Sub-stream: H.265/H.264/MJPEGThird stream: H.265/H.264
  • Video Bit Rate: 32 Kbps to 8 Mbps
  • H.264: TypeBaseline Profile/Main Profile/High Profile
  • H.265: TypeMain Profile
  • H.264+: Main Stream supports
  • H.265+: Main Stream supports
  • Bit Rate Control: CBR/VBR
  • Scalable Video Coding (SVC): Yes
  • Region Of Interest (ROI): 1 fixed region for each stream

Audio

  • Environment Noise Filtering: Yes
  • Audio Sampling Rate: 8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHz/48 kHz
  • Audio Compression: G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/MP3
  • Audio Bit Rate64Kbps: (G.711ulaw/G.711alaw)/16Kbps(G.722.1)/16Kbps(G.726)/32-192Kbps(MP2L2)/8-320Kbps(MP3)

Network

  • Simultaneous Live View: Up to 6 channels
  • API: ONVIF (PROFILE S, PROFILE G, PROFILE T), ISAPI, SDK
  • Protocols: TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv4, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, SNMP
  • Smooth Streaming: Yes
  • User/Host: Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user
  • Security: Password protection, complicated password, HTTPS encryption, IP address filter, Security Audit Log, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, TLS 1.2, WSSE and digest authentication for ONVIF
  • Network Storage:
    microSD/SDHC/SDXC card (256 GB) local storage, and NAS(NFS, SMB/CIFS), auto network replenishment (ANR)Together with high-end Hikvision memory card, memory card encryption and health detection are supported.
  • Client: iVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central
  • Web Browser:
    Plug-in required live view: IE8+, Chrome 41.0-44, Firefox 30.0-51, Safari 8.0-11Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+

Image

  • Day/Night Switch: Day, Night, Auto, Schedule
  • Image Enhancement: BLC, HLC, 3D DNR
  • Image Parameters Switch: Yes
  • Image Settings: Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser

Interface

  • Audio: 1 built-in microphone; 1 built-in speaker
  • On-Board Storage: Built-in micro SD up to 256 GB
  • Hardware Reset: Yes
  • Ethernet Interface: 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port

Deep Learning Function

  • Face Capture: Yes
  • Perimeter Protection: Line crossing detection, intrusion detection, region entrance detection, region exiting detection

Intelligent (Traditional Algorithm)

  • Basic Event: Motion detection, video tampering alarm, exception (network disconnected, IP address conflict, illegal login, HDD full, HDD error), scene change detection

General

  • Linkage Method:
    Upload to NAS/memory card, notify surveillance center, trigger record, trigger capture, strobe light, audible warning*Note: External device is required.
  • Web Client Language:
    33 languages:English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian
  • General Function: Anti-flicker, heartbeat, mirror, privacy masks, flash log, password reset via e-mail, pixel counter
  • Software Reset: Yes
  • Storage Conditions: -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
  • Startup And Operating Conditions: -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
  • Power Supply:
    12 VDC ± 25%, reverse polarity protectionPoE: 802.3af, Class 3
  • Power Consumption And Current:
    12 VDC, 0.54 A, max. 6.5 WPoE: (802.3af, 36 V to 57 V), 0.3 A to 0.2 A, max. 8.0 W
  • Power Interface: Ø5.5 mm coaxial power plug
  • Camera Dimension: 72.9 × 73.3 × 191.1 mm (2.9″ × 2.9″ × 7.5″)
  • Package Dimension: 234 × 120 × 117 mm (9.2″ × 4.7″ × 4.6″)
  • Camera Weight: Approx. 590 g (1.3 lb.)
  • With Package Weight: Approx. 800 g (1.8 lb.)

Approval

  • EMC: FCC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); IC (ICES-003: Issue 6, 2016); KC (KN 32: 2015, KN 35: 2015)
  • Safety: UL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014 ); CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014 ); BIS (IS 13252(Part 1):2010+A1:2013+A2:2015); LOA (IEC/EN 60950-1)
  • Environment: CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006)
  • Protection: Ingression protection: IP67 (IEC 60529-2013)
Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “DS-2CD2026G2-IU/SL”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Shipping & Delivery

GIAO HÀNG TOÀN QUỐC

Chính sách giao hàng được áp dụng toàn quốc như sau:

  • Các đơn hàng sẽ được tính phí vận chuyển theo cước phí của Viettel Post, giao hàng tiết kiệm, nhà xe…
  • Nhân viên của chúng tôi sẽ thỏa thuận mức phí cụ thể trước khi xác nhận chốt đơn hàng.

THỜI GIAN LIÊN HỆ VÀ XỬ LÝ ĐƠN HÀNG

  • Trước khi giao hàng, nhân viên giao nhận sẽ gọi điện cho Quý khách trước để xác nhận địa chỉ, họ tên người nhận và thời gian giao hàng chính xác.Trong một số chương trình khuyến mãi, việc giao hàng cho quý khách có thể chậm hơn vì đơn đặt hàng nhiều mong quý khách thông cảm. Tùy vào tình hình kinh doanh, chúng tôi sẽ giải quyết những yêu cầu đặc biệt của quý khách.

    Quy định thời gian xử lý đơn hàng online:

    • Đơn đặt hàng từ: 8h30 – 17h00 thì chúng tôi sẽ liên hệ ngay trong ngày.
    • Đơn đặt hàng sau 17h00 thì chúng tôi sẽ liên hệ vào sáng hôm sau.
    • Căn cứ vào thời gian và thứ tự đặt hàng mà chúng tôi sắp xếp thời gian giao hàng phù hợp cho Quý khách.

GIAO NHẬN VỚI KHÁCH LẮP ĐẶT, KHÁCH LẺ

  • Thợ lắp đặt và bàn giao tại nhà khách hàng
  • Khách mua tự đến cửa hàng để kiểm hóa và nhận hàng
  • Khách ở các tỉnh nhận hàng qua đơn vị vận chuyển